--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ cyanocitta cristata chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
tàu chợ
:
slow train
+
màu mỡ
:
pick; fat (land)
+
nghiêm nghị
:
Having a firm sense of decorum, grave
+
phiền lòng
:
to worry
+
nhắm nháp
:
cũng nói nhấm nháp peck atNo quá, chỉ ăn nhắm nhápTo peck at food, having eaten more than one's son